Phân hệ Điều khiển giao thông thông minh (V-ITL) ứng dụng các công nghệ tiên tiến và trí tuệ nhân tạo (AI) nhằm điều chỉnh linh hoạt chu kỳ đèn tại các nút giao, dựa trên lưu lượng phương tiện thực tế được thu thập từ cảm biến, camera và các nguồn dữ liệu giao thông khác. Giải pháp giúp giảm thiểu ùn tắc và tối ưu hóa dòng lưu thông theo thời gian thực.
Phân hệ Giám sát giao thông (V-TSS) giúp điều hành tập trung, cung cấp công cụ hỗ trợ giám sát, phát hiện và xử lý sự cố giao thông theo quy trình. Hệ thống cho phép theo dõi hình ảnh camera theo thời gian thực, đưa ra cảnh báo tức thời và hỗ trợ các cơ quan chức năng trong công tác giám sát, quản lý và điều tiết giao thông hiệu quả.
Phần mềm Quản lý hồ sơ điện tử cho giáo dục (eDoc) là giải pháp quản lý hồ sơ, sổ sách, tài liệu điện tử; đáp ứng linh hoạt các phương pháp quản lý khác nhau của các cấp đơn vị giáo dục, bao gồm quản lý tập trung, phân tán, và tập trung kết hợp phân tán. Được xây dựng bởi các kỹ sư công nghệ hàng đầu tại Viettel, eDoc đảm bảo tính phân quyền và bảo mật chặt chẽ, góp phần đẩy nhanh tiến trình thay thế hồ sơ, sổ sách truyền thống sang hình thức điện tử. Sản phẩm đã được cấp bản quyền phần mềm bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Hệ thống Giao thông thông minh (ITS) là một hệ thống giao thông hiện đại, sử dụng các công nghệ tiên tiến như thông tin, truyền thông, máy tính, điều khiển, v.v… trong quản lý, giám sát, điều hành, điều khiển phương tiện trên cơ sở tăng cường khả năng liên kết giữa ba yếu tố: Con người, phương tiện và cơ sở hạ tầng giao thông.
Là giải pháp kết hợp giữa thiết bị Drone và Nền tảng quản lý video (VMS) & phân tích hình ảnh thông minh (IVA - Intelligent Video Analytics). Hình ảnh thu được từ Camera trên thiết bị bay không người lái sẽ được thu thập, lưu trữ và quản lý bởi nền tảng VMS, được đảm bảo an toàn thông tin và bảo mật dữ liệu trong quá trình lưu trữ và truyền tải. Từ dữ liệu video thu thập được, phân hệ IVA sử dụng các công nghệ AI tiên tiến sẽ phân tích và đưa ra kết quả phát hiện đối tượng, phát hiện hành vi bất thường,… hỗ trợ người dùng đưa ra các quyết định thông minh và kịp thời ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, xây dựng, an ninh, và quản lý giao thông, mang lại hiệu quả cao và tối ưu hóa quy trình làm việc, đồng thời cải thiện khả năng quản lý và giám sát.
Phần mềm Quản lý sát hạch lái xe được thiết kế nhằm quản lý chặt chẽ, nhanh chóng và tối ưu hóa từng bước trong cả quy trình tổ chức các kỳ sát hạch lái xe. Phần mềm giúp các Sở giao thông vận tải, trung tâm sát hạch lái xe và các cơ quan, đơn vị liên quan đến sát hạch lái xe nâng cao hiệu quả trong công tác quản lý, giảm chi phí và nhân sự giám sát, định danh chính xác thí sinh, tăng độ chính xác trong công tác quản lý và tổ chức sát hạch lái xe.
Ngành năng lượng Việt Nam đang đứng trước thời điểm bản lề để chuyển đổi, nơi dòng điện không chỉ đến từ lưới điện vật lý, mà còn qua sức mạnh của quản trị dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (AI).
Từ khủng hoảng năng lượng toàn cầu đến áp lực nội tại về tăng trưởng xanh và hiệu suất vận hành, ngành năng lượng đang phải thích nghi với tốc độ chuyển đổi chưa từng có. Quản trị dữ liệu và AI trở thành trọng tâm trong mọi quyết sách vận hành.
Dữ liệu trở thành tài sản chiến lược của ngành năng lượng
Trong kỷ nguyên số, dữ liệu là yếu tố cốt lõi, được ví như dòng điện thứ hai nuôi sống vận hành nhà máy. Mỗi ngày, các nhà máy điện, trung tâm giám sát, trạm truyền tải sinh ra hàng triệu dòng dữ liệu từ cảm biến, camera, hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu… Việc xử lý, lưu trữ và khai thác đúng cách nguồn dữ liệu này sẽ quyết định hiệu suất vận hành và năng lực dự báo trong toàn chuỗi cung ứng năng lượng.
Tuy nhiên, thực tế hiện nay, nhiều doanh nghiệp và nhà máy vẫn đang gặp những “nút thắt” trong quản trị dữ liệu với các hệ thống rời rạc, phân tán, không được kết nối liền mạch để hình thành bức tranh đa chiều về hoạt động sản xuất – kinh doanh. Đây không chỉ là rào cản lớn trong quá trình chuyển đổi số, mà còn làm suy giảm hiệu quả quản trị, cản trở tốc độ ra quyết định và hạn chế năng lực cạnh tranh dài hạn.
Hệ thống phân mảnh chính là điểm nghẽn của chuyển đổi số. Phần lớn các doanh nghiệp vẫn đang vận hành trên nhiều hệ thống đơn lẻ. Dữ liệu phân tán và thiếu quy hoạch tổng thể, gây khó khăn lớn trong quản trị và đồng bộ. Việc sử dụng dữ liệu từ nhiều nguồn không đồng nhất từ hệ thống phần mềm, nhập tay, đến các file theo dõi riêng biệt.
Đồng thời, việc thiếu nhất quán trong các chỉ tiêu và cách tính toán cũng như công cụ khai thác số liệu chuyên sâu cũng khiến việc báo cáo đánh giá và đo lường trở nên thiếu tin cậy, giảm tính hiệu quả của các quyết định điều hành.
Đặc biệt, nhiều doanh nghiệp chỉ tập trung số hóa quy trình mà chưa thực sự đầu tư số hóa dữ liệu. Hệ quả là xuất hiện nhiều dữ liệu phi cấu trúc dưới dạng file đính kèm, gây lãng phí tài nguyên lưu trữ và rất khó khai thác hiệu quả.
Việc thiếu hụt master data (Dữ liệu chủ) - tập hợp dữ liệu cốt lõi về tài sản doanh nghiệp như vật tư, thiết bị, nhân sự, tài chính... trở thành rào cản chuẩn hóa toàn hệ thống, gây lãng phí nguồn lực và sai lệch thông tin.
Chính vậy, doanh nghiệp cần coi dữ liệu như một tài sản chiến lược của doanh nghiệp, là nền tảng cho mọi quyết định quản trị và phát triển, đồng thời xây dựng chiến lược dữ liệu rõ ràng, từ xác định kiến trúc hệ thống, chuẩn hoá cấu trúc dữ liệu, đến triển khai công nghệ và công cụ phù hợp để dữ liệu thực sự trở thành “trái tim số” của doanh nghiệp.
“Làm dữ liệu là làm ngược”: Kinh nghiệm xây dựng chiến lược dữ liệu bài bản

Theo chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn đồng hành cùng các doanh nghiệp năng lương, ông Nguyễn Chí Linh, đại diện Tổng Công ty Giải pháp doanh nghiệp Viettel (Viettel Solutions) đã chia sẻ phương pháp tiếp cận theo “5 câu hỏi cốt lõi” giúp doanh nghiệp xác định chiến lược dữ liệu, bao gồm: Xác định tài sản dữ liệu hiện có; Hiểu rõ nhu cầu dữ liệu phục vụ kinh doanh và quản trị; Quản lý và lưu trữ dữ liệu trọng yếu hiệu quả; Đảm bảo dữ liệu Đúng – Đủ – Sạch – Sống; Xây dựng báo cáo đa chiều, hỗ trợ dự báo chính xác và toàn diện.
Với đặc thù vận hành phức tạp và yêu cầu giám sát theo thời gian thực, doanh nghiệp ngành năng lượng cần tiếp cận quản trị dữ liệu một cách bài bản, theo khung quản trị dữ liệu như các mảng trọng yếu như: an toàn và chất lượng dữ liệu, quản lý siêu dữ liệu, dữ liệu chủ, mô hình hóa, lưu trữ – vận hành, phân tích, quản trị…. Mục tiêu là xây dựng một hệ sinh thái dữ liệu thống nhất, hỗ trợ hiệu quả cho cả vận hành và ra quyết định chiến lược.
Đặc biệt, doanh nghiệp cần xác định rõ chiến lược dữ liệu trước khi đầu tư vào công nghệ. Đại diện Viettel Solutions nhấn mạnh, “Làm dữ liệu là làm ngược”, phải xác định đích đến cụ thể về dữ liệu cần phục vụ trực tiếp cho các mục tiêu kinh doanh và quản trị, thay vì chạy theo xu hướng công nghệ một cách hình thức.
Ứng dụng AI để dự báo, bảo trì và tối ưu năng suất vận hành
Khi dữ liệu đã sẵn sàng, AI trở thành đòn bẩy giúp ngành năng lượng vận hành thông minh. Ông Phạm Tường Chiến - Giám đốc Công nghệ Viettel Cloud Platform cho biết, Viettel sở hữu hàng loạt ứng dụng thực tiễn của AI trong lĩnh vực năng lượng: từ dự báo phụ tải điện, phân tích bất thường, bảo trì chủ động đến tự động hóa và hỗ trợ ra quyết định.
Các mô hình AI chuyên biệt theo lĩnh vực đang được Viettel triển khai nhằm phân tích dữ liệu cảm biến, camera, âm thanh, nhiệt độ… theo thời gian thực. Nhờ đó, hệ thống có thể phát hiện dấu hiệu bất thường trước khi xảy ra sự cố, tự động điều chỉnh lịch bảo trì để giảm thời gian dừng máy và tối ưu chi phí vận hành.

Ngoài ra, AI còn hỗ trợ phân tích hình ảnh tổ máy, đo hiệu suất, tối ưu lưu trữ năng lượng tái tạo và vận hành hệ thống chatbot kỹ thuật trong nhà máy. Các mô hình AI này được huấn luyện và vận hành thông qua AI Studio, nền tảng tích hợp các công cụ như Jupyter Notebook, suy luận từ AI (API), kho lưu trữ trung tâm… giúp doanh nghiệp triển khai AI từ bước thử nghiệm đến sản phẩm thực tế mà không cần đầu tư hạ tầng riêng.
Hệ sinh thái công nghệ cho ngành năng lượng Việt
Chuyển đổi số trong ngành năng lượng không thể chỉ dừng ở ứng dụng công nghệ rời rạc. Giá trị thật sự chỉ được tạo ra khi dữ liệu, AI, IoT và hạ tầng điện toán được kết nối thành một hệ sinh thái thống nhất – có khả năng mở rộng theo nhu cầu và đảm bảo chủ quyền trong vận hành.
Viettel Solutions đang sở hữu một nền tảng như vậy – một hệ sinh thái số “Make in Vietnam”, được thiết kế riêng cho đặc thù doanh nghiệp Việt. Hệ sinh thái này cho phép triển khai toàn bộ vòng đời AI ngay trên hạ tầng điện toán đám mây nội địa, từ dịch vụ GPU-as-a-Service linh hoạt theo giờ, đến nền tảng điều phối Kubernetes (VKE), và AI Studio phục vụ phát triển, huấn luyện và suy luận mô hình.

Doanh nghiệp có thể dễ dàng đưa các mô hình AI vào thực tiễn mà không cần đầu tư hạ tầng vật lý, đồng thời vẫn đảm bảo tốc độ, bảo mật và khả năng tích hợp mượt mà với các hệ thống điều hành hiện hữu như EMS, HMI. Không dừng lại ở đó, Viettel Solutions còn cung cấp giải pháp chuyển đổi toàn bộ hệ thống điều hành cũ lên cloud, giúp doanh nghiệp từng bước tiến tới vận hành thông minh theo thời gian thực, tối ưu chi phí mà không gián đoạn hoạt động cốt lõi.
Toàn bộ hệ sinh thái được thiết kế như một hệ điều hành dành riêng cho ngành năng lượng: dễ tích hợp, mở rộng và đảm bảo chủ quyền dữ liệu. Với sự đồng hành từ các đối tác công nghệ toàn cầu như Intel, Viettel Solutions liên tục cập nhật và tối ưu các dòng vi xử lý, GPU và nền tảng AI thế hệ mới – bảo đảm hiệu năng xử lý cao, khả năng tích hợp dài hạn và độ tin cậy cho các tác vụ tính toán phức tạp trong môi trường sản xuất năng lượng.
Trong hành trình chuyển đổi số ngành năng lượng, sự kết hợp giữa dữ liệu và AI không chỉ giúp doanh nghiệp Việt tối ưu vận hành, mà còn trao quyền chủ động để định hình tương lai công nghệ thay vì phụ thuộc vào giải pháp quốc tế.
Trong bối cảnh đó, Viettel Solutions - với vai trò là nhà cung cấp hệ sinh thái số toàn diện, kết hợp các đối tác công nghệ hàng đầu thế giới, đang tiên phong với nền tảng công nghệ “nội lực mạnh, trí tuệ cao”, giúp doanh nghiệp năng lượng Việt chuyển đổi sang mô hình vận hành thông minh và phát triển bền vững.
Ngành năng lượng, trụ cột của an ninh và phát triển kinh tế quốc gia, đang đứng trước một cuộc chuyển dịch mang tính cách mạng. Kỷ nguyên số mở ra cơ hội tối ưu hóa vận hành, nhưng cũng đặt ra những thách thức chưa từng có về dữ liệu và an ninh. Tại hội thảo "Tăng tốc chuyển đổi ngành năng lượng với AI Insights" diễn ra tại Hà Nội vừa qua, các chuyên gia hàng đầu đã cùng phân tích sâu những thách thức và cơ hội này, đồng thời chỉ ra rằng, chìa khóa thành công nằm ở việc xây dựng một ‘bệ phóng’ hạ tầng số đủ mạnh.
Thách thức từ “cơn bão dữ liệu” và chi phí vận hành khổng lồ
Hoạt động trong ngành năng lượng đang phải đối mặt với một thách thức kép: khối lượng dữ liệu khổng lồ và áp lực tối ưu hóa chi phí vận hành ở mức độ cao nhất.
Theo thống kê, một nhà máy điện trung bình có thể có tới 40-50 hệ thống lõi khác nhau, với 65.000 đến 70.000 điểm dữ liệu (data point), nhiều điểm trong số đó cập nhật theo từng giây.
Không chỉ riêng từng nhà máy, ở quy mô tổng công ty, khối lượng dữ liệu càng trở nên khổng lồ, phân tán và thiếu chuẩn hóa. Ông Nguyễn Chí Linh, Phó Giám đốc Khối Khách hàng Doanh nghiệp, Viettel Solutions cho biết, thực tế hiện nay, nhiều doanh nghiệp và nhà máy vẫn đang gặp những “nút thắt” lớn như số hóa quy trình nhưng không số hóa dữ liệu, thiếu dữ liệu chủ (master data), các hệ thống phần mềm rời rạc, dữ liệu phân tán, không được kết nối liền mạch để hình thành bức tranh đa chiều về hoạt động sản xuất – kinh doanh.
Ông Linh chia sẻ kinh nghiệm từ một dự án thực tế: “Có doanh nghiệp sở hữu 10.600 trường dữ liệu, nhưng 70% trong số đó đang được thực hiện thu thập và quản trị theo phương thức thủ công và thiếu kiểm soát.”
"Cơn bão dữ liệu" này, nếu không được quản lý đúng cách, sẽ trở thành gánh nặng thay vì tài sản của một doanh nghiệp. Song hành với đó là yêu cầu về bảo mật, an ninh thông tin.
Đi kèm với quản trị dữ liệu là áp lực tối ưu vận hành, đặc biệt là chi phí nhiên liệu – bài toán sống còn trong bối cảnh giá đầu vào tăng cao.
Quản trị dữ liệu – Nút thắt cho chuyển đổi số ngành năng lượng
Trong kỷ nguyên số, dữ liệu cần được nhìn nhận như một tài sản chiến lược của doanh nghiệp, là nền tảng cho mọi quyết định quản trị và phát triển. Theo chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn từ Viettel Solutions, một cách tiếp cận hiệu quả bắt đầu bằng 5 câu hỏi cốt lõi về loại dữ liệu và bức tranh tổng thể của doanh nghiệp, các dữ liệu để phục vụ mục tiêu sản xuất kinh doanh, dữ liệu trọng yếu giúp lãnh đạo ra quyết định nhanh và chính xác, tính nhất quán của hệ thống lưu trữ, quản lý dữ liệu và cách quản trị dữ liệu trở nên đúng – đủ – sạch – sống.
Do đó, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược dữ liệu rõ ràng, từ việc xác định kiến trúc hệ thống, chuẩn hoá cấu trúc dữ liệu, đến triển khai công nghệ và công cụ phù hợp để dữ liệu thực sự trở thành “trái tim số” của doanh nghiệp.

Đặc biệt với ngành đặc thù như năng lượng, việc quản trị dữ liệu cần bám sát theo 11 mảng của khung quản trị dữ liệu để đảm bảo thống nhất, trách nhiệm rõ ràng và hiệu quả quản lý (bao gồm Quản trị dữ liệu, bảo mật dữ liệu, chất lượng dữ liệu, siêu dữ liệu, dữ liệu chủ và tham chiếu, thiết kế và mô hình dữ liệu, kiến trúc dữ liệu, lưu trữ và vận hành dữ liệu, tích hợp dữ liệu, kho dữ liệu, quản lý tài liệu và nội dung).
Đại diện Viettel Solutions nhấn mạnh, làm dữ liệu là làm ngược: Doanh nghiệp cần xác định rõ chiến lược dữ liệu trước khi bắt đầu đầu tư vào công nghệ, cần xác định rõ đích đến - nơi dữ liệu phục vụ rõ ràng cho mục tiêu kinh doanh và quản trị, tránh chạy đua công nghệ một cách hình thức. Đồng thời, doanh nghiệp cần sự song hành của một đối tác có kinh nghiệm, thấu hiểu ngành để triển khai chiến lược dữ liệu bài bản.
AI – Đòn bẩy nâng cao hiệu suất và ra quyết định thông minh
Trí tuệ nhân tạo (AI) và trí tuệ nhân tạo tạo sinh (Generative AI) đang mở ra một giai đoạn phát triển hoàn toàn mới cho ngành năng lượng – nơi hiệu suất, tính liên tục và khả năng tối ưu hóa không ngừng là điều kiện sống còn. AI không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả vận hành và tiết kiệm chi phí, mà còn trở thành lực đẩy chiến lược trong hành trình hướng tới phát triển bền vững.
AI hiện diện ở mọi cấp độ ra quyết định, từ chiến lược dài hạn đến vận hành tổ máy theo thời gian thực. Nhờ khả năng phân tích dòng dữ liệu liên tục từ các cảm biến, thiết bị và hệ thống điều khiển, AI giúp doanh nghiệp tối ưu sản lượng điện, dự báo chính xác nhu cầu tiêu thụ, xây dựng kế hoạch điều độ thông minh và giảm thiểu tiêu hao nhiên liệu. Các mô hình AI cũng hỗ trợ giám sát tình trạng thiết bị và bảo trì dự báo – giúp kéo dài tuổi thọ tổ máy, giảm thời gian dừng máy và ngăn ngừa rủi ro kỹ thuật.
Không dừng lại ở đó, trợ lý AI đang dần trở thành “người cộng sự thông minh” trong phòng điều hành, hỗ trợ kỹ sư ra quyết định chính xác, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp hoặc vận hành tổ hợp năng lượng đa dạng như điện mặt trời – gió – thủy điện – lưu trữ. AI còn đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát an ninh mạng, phát hiện sớm các hành vi bất thường, bảo vệ hạ tầng năng lượng quốc gia khỏi các mối đe dọa ngày càng tinh vi.
Tuy nhiên, AI sẽ không thể phát huy trọn vẹn tiềm năng nếu thiếu nền tảng dữ liệu được quy hoạch bài bản, và một hạ tầng số đủ mạnh để triển khai đồng bộ từ huấn luyện đến vận hành.
Cloud - Bệ phóng hạ tầng số cho AI và dữ liệu của ngành năng lượng
Để hiện thực hóa tiềm năng của AI ở quy mô lớn, biến dữ liệu thành “trái tim số”, doanh nghiệp năng lượng cần một hạ tầng số mạnh, linh hoạt, bảo mật và hiệu năng cao. Hạ tầng điện toán đám mây (Cloud) chính là bệ phóng phù hợp nhất.
Viettel Cloud hiện là một hệ sinh thái Make in Vietnam với bộ giải pháp triển khai AI nội địa dành riêng cho doanh nghiệp Việt thông qua bộ đôi công nghệ Viettel Kubernetes Engine (VKE) và GPU-as-a-Service. Trong đó, VKE là nền tảng điều phối container (Kubernetes) được Viettel phát triển và làm chủ, giúp doanh nghiệp dễ dàng triển khai các mô hình AI/ML mà không cần vận hành hạ tầng phức tạp.
Kết hợp với đó là hạ tầng GPU nội địa hiệu năng cao, cung cấp linh hoạt theo giờ, cụm hoặc tác vụ, tối ưu chi phí theo quy mô sử dụng. Hệ sinh thái đi kèm gồm AI Studio, GenAI Studio và API inference, hỗ trợ doanh nghiệp vận hành AI trọn vòng đời từ huấn luyện đến triển khai.
Đại diện Viettel Solutions cho biết, nhà cung cấp này đang triển khai mô hình hybrid cloud linh hoạt, kết hợp giữa hạ tầng tại chỗ và đám mây, đặt tại các trung tâm dữ liệu chuẩn quốc tế của Viettel. Bên cạnh đó, họ cung cấp các giải pháp đảm bảo vận hành liên tục như phục hồi sau thảm họa (DR) và bảo vệ an ninh bởi Trung tâm Điều hành An ninh mạng (SOC).
Sự kết hợp chiến lược giữa nhà cung cấp hạ tầng như Viettel Solutions và các hãng công nghệ toàn cầu như Intel còn mang đến các giải pháp phần cứng – phần mềm được tối ưu và đồng bộ. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu năng cho các tác vụ tính toán cao mà còn giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ ở cấp độ phần cứng.
Một hạ tầng mạnh sẽ là tiền đề cho việc vận hành thông minh. Theo phân tích từ các hãng tư vấn như McKinsey, mô hình nhà máy điện số trong tương lai sẽ dịch chuyển từ việc ghi nhận – báo cáo thủ công sang một nền vận hành hoàn toàn dựa trên dữ liệu thời gian thực. Các tổ máy, hệ thống, thiết bị cảm biến sẽ “giao tiếp” liên tục qua dữ liệu số, và AI sẽ là “bộ não” phân tích để hỗ trợ quyết định nhanh hơn, chính xác hơn.
Với năng lực làm chủ công nghệ lõi AI, dữ liệu lớn (Big Data), IoT, hạ tầng trung tâm dữ liệu và điện toán đám mây, Viettel Solutions đã và đang đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp, nhà máy, tổ chức trong hành trình chuyển đổi số ngành năng lượng một cách thực chất và hiệu quả.
Ẩn sâu dưới đại dương, những sợi cáp quang không chỉ truyền dẫn dữ liệu, mà còn mang theo vận mệnh số của một quốc gia. Trong cuộc đua toàn cầu về chủ quyền số, việc tự tay kiến tạo những huyết mạch này chính là chìa khóa để đảm bảo một vị thế độc lập, một kết nối phẳng với thế giới.

Tại sao cáp biển là "vấn đề an ninh quốc gia"?
Hơn 98% lưu lượng Internet quốc tế trên toàn cầu, từ email, giao dịch tài chính, đến các cuộc gọi video, đều đang được truyền tải qua một mạng lưới khoảng hơn 600 tuyến cáp quang biển đang hoạt động, với tổng chiều dài lên tới 1,3 triệu km. Một sự thật không thể phủ nhận rằng, cáp biển là hạ tầng không thể thay thế, là xương sống vật lý của thế giới số. Trong tương lai, dù công nghệ có phát triển đến đâu, cáp biển vẫn sẽ là hạ tầng kết nối quốc tế chính của thế giới.
Tuy nhiên, hạ tầng quan trọng này đang ngày càng bị ảnh hưởng sâu sắc bởi các vấn đề địa chính trị. Cuộc chiến công nghệ giữa các cường quốc như Mỹ và Trung Quốc đã biến các tuyến cáp biển thành một mặt trận chiến lược.
Sự phụ thuộc vào hạ tầng của bên thứ ba mang đến những rủi ro hiện hữu như sự ổn định kết nối, khi các quyết định về nâng cấp, sửa chữa hay thậm chí là cắt kết nối có thể bị chi phối bởi yếu tố địa chính trị.
Cuối cùng, đó là rủi ro về kinh tế, khi phải chấp nhận mức giá thuê băng thông cao hơn và mất đi cơ hội kinh doanh trên chính hạ tầng mà mình đang sử dụng. Vì vậy, tự chủ hạ tầng cáp biển đã trở thành một mệnh đề bắt buộc đối với mọi quốc gia mong muốn một tương lai số độc lập và thịnh vượng.
Hiện nay, các trung tâm dữ liệu (Hub) trên thế giới tập trung ở một số Quốc gia như Mỹ, Hà Lan, Anh, Pháp, Nhật Bản, Singapore, Hồng Kông.. trên 3 châu lục chính Mỹ, Âu, Á. Singapore là Hub lớn nhất tại châu Á với hơn 39 tuyến cáp quang biển quốc tế kết nối tới, đây cũng tập trung nhiều Data Center lớn với sự hiện diện của nhiều Nhà mạng Viễn thông, nhiều Tập đoàn Công nghệ lớn toàn cầu.
Khát vọng tự chủ hạ tầng số của Việt Nam và hành động của Viettel
Nhận thức rõ tầm quan trọng của hạ tầng số, Chính phủ Việt Nam đã đưa ra những định hướng và mục tiêu hết sức rõ ràng. Nghị quyết 71/NQ-CP của Chính phủ đưa ra kế hoạch hành động, cụ thể hoá tinh thần Nghị quyết 57-NQ/TW, đã nhấn mạnh nhiệm vụ phải tăng cường đầu tư, hoàn thiện hạ tầng cho khoa học, công nghệ, đặc biệt là hạ tầng viễn thông, Internet. Nghị quyết đặt ra yêu cầu phát triển hệ thống đáp ứng được các tiêu chí dự phòng, kết nối, an toàn và bền vững, từ mạng 5G, 6G đến hệ thống cáp quang băng thông rộng tốc độ cao.
Cụ thể hóa tầm nhìn này, Quy hoạch hạ tầng thông tin và truyền thông đặt ra một mục tiêu đầy tham vọng: đến năm 2030, Việt Nam sẽ triển khai tối thiểu 10 tuyến cáp quang biển mới, nâng tổng số tuyến cáp quang trên biển lên tối thiểu 15 tuyến, với tổng dung lượng tối thiểu 350 Tbps. Đặc biệt, phải tự chủ hệ thống cáp quang bằng cách đưa vào hoạt động tối thiểu 2 tuyến cáp quang trên biển do Việt Nam làm chủ, kết nối trực tiếp tới các Digital Hub trong khu vực.
Chiến lược này nhằm đảm bảo dung lượng kết nối quốc gia đủ lớn, đa dạng về hướng và đủ sức chống chịu trước các sự cố. Mục tiêu lớn hơn là đưa Việt Nam trở thành một trong những trung tâm dữ liệu (Data Hub) của khu vực, cạnh tranh với các Hub lớn hiện nay.
Đi đầu trong việc hiện thực hóa chiến lược quốc gia, Tập đoàn Viettel với đại diện là thành viên Viettel Solutions đã xây dựng một kế hoạch phát triển hạ tầng kết nối quốc tế bài bản với tầm nhìn dài hạn đến năm 2045 và kế hoạch triển khai chi tiết đến năm 2030.
Sự khác biệt mang tính bước ngoặt trong chiến lược của Viettel Solutions lần này nằm ở việc chuyển đổi mô hình đầu tư. Trước đây, các nhà mạng Việt Nam, bao gồm cả Viettel, chủ yếu tham gia vào các dự án cáp biển dưới hình thức là thành viên trong một Consortium (liên minh). Trong mô hình này, nhiều nhà mạng từ các quốc gia khác nhau sẽ cùng góp vốn để xây dựng một tuyến cáp chung. Mô hình này giúp chia sẻ chi phí đầu tư nhưng cũng đi kèm với sự phụ thuộc vào các quyết định chung của liên minh.
Giờ đây, Tập đoàn Viettel đang đặt ra một mục tiêu thách thức hơn nhiều. Theo kế hoạch, từ nay đến năm 2030, Viettel sẽ triển khai thêm 5 tuyến cáp biển mới. Trong đó, sẽ có ít nhất 1 tuyến cáp do chính Viettel đứng ra làm chủ hoàn toàn, từ ý tưởng, thiết kế lộ trình, lựa chọn công nghệ cho đến quản lý, vận hành. Đây sẽ là lần đầu tiên một doanh nghiệp Việt Nam tự chủ triển khai một dự án cáp biển quốc tế.
Đây là một bước chuyển quan trọng, đánh dấu sự nâng tầm trong tư duy chiến lược, năng lực quản trị và vai trò của Việt Nam trong lĩnh vực viễn thông quốc tế. Việc từng bước làm chủ hạ tầng kết nối cho phép Viettel chủ động hơn trong lựa chọn các hướng tuyến, điểm kết nối, từ đó đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật về băng thông, độ trễ, đồng thời tăng cường độ ổn định và an toàn cho hạ tầng Internet quốc gia.
Với chiến lược đầu tư bài bản và dài hạn, Viettel đang củng cố vai trò tiên phong, khẳng định vị thế dẫn đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực hạ tầng cáp biển quốc tế và góp mặt vào nhóm các nhà mạng hàng đầu khu vực về năng lực kết nối xuyên biên giới.
Việc tự chủ hạ tầng kết nối không chỉ đảm bảo hiệu quả truyền dẫn trong nước mà còn mở ra cơ hội mở rộng hoạt động kinh doanh ra thị trường quốc tế. Hạ tầng cáp biển – từ chỗ chỉ được coi là khoản đầu tư kỹ thuật – đang dần trở thành tài sản chiến lược, giúp Viettel hướng tới mô hình cung cấp dịch vụ kết nối quốc tế cho các nhà mạng và tập đoàn công nghệ toàn cầu, góp phần tạo ra nguồn thu ngoại tệ cho đất nước.
Trong kỷ nguyên số, dòng chảy dữ liệu chính là huyết mạch của kinh tế. Việc làm chủ hạ tầng cáp biển chính là làm chủ dòng chảy huyết mạch này. Chiến lược của Viettel không chỉ là một kế hoạch kinh doanh đơn thuần mà là một phần không thể thiếu trong việc hiện thực hóa tầm nhìn của quốc gia về một Việt Nam tự chủ về công nghệ và có vị thế xứng đáng trên bản đồ số toàn cầu
Căn cứ Luật Đấu giá Tài sản số 01/2016/QH14 ngày 17/11/2016 của Quốc hội nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam;
Căn cứ Luật số 37/2024/QH15 của Quốc hội: Luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật Đấu giá tài sản;
Căn cứ Thông tư số 19/2024/TT-BTP của Bộ Tư pháp: quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Đấu giá tài sản số 01/2016/QH14 được sửa đổi, bổ sung một số điều theo Luật số 37/2024/QH15;
Căn cứ Quyết định số 1311/QĐ-BTP ngày 22/4/2025 về việc ban hành khung giá dịch vụ đấu giá tài sản mà pháp luật quy định phải bán thông qua đấu giá;
Căn cứ Thông báo lựa chọn tổ chức đấu giá số 6922/TB-VTS ngày 22/06/2025 về việc lựa chọn tổ chức hành nghề đấu giá tài sản;
Căn cứ vào kết quả đánh giá,
Tổng Công ty Giải pháp Doanh nghiệp thông báo kết quả lựa chọn tổ chức hành nghề đấu giá tài sản để bán đấu giá tài sản thanh lý lô hàng hóa, vật tư của dịch vụ kênh truyền như sau:
1. Tên, Địa chỉ tổ chức đấu giá tài sản được lựa chọn:
- Công ty Đấu giá Hợp danh số 5 - Quốc gia
- Địa chỉ: Số 193 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội.
2. Tổng số điểm của tổ chức đấu giá tài sản được lựa chọn: 97,22 điểm
3. Tổ chức đấu giá tài sả bị từ chối xem xét, đánh giá hồ sơ kèm theo lý do từ chối: Không
Chi tiết theo tài liệu đính kèm: TB Ket qua lua chon to chuc hanh nghe dau gia
Một hạ tầng kết nối yếu kém sẽ là "nút thắt cổ chai", kìm hãm sự phát triển và ứng dụng của các công nghệ số tiên tiến, từ đó ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của cả nền kinh tế. Tập đoàn Viettel với đại diện là thành viên Viettel Solutions – trong vị thế là doanh nghiệp Việt Nam đầu tư vào nhiều tuyến cáp quang biển nhất đã làm gì để tạo nên “hạ tầng vững biển sâu”?
Mỗi ngày, có hàng tỷ hành động số của loài người diễn ra gần như tức thời: một cuộc gọi video, một giao dịch quốc tế, một thao tác lưu trữ lên đám mây. Đằng sau sự liền mạch đó là một hệ thống hạ tầng khổng lồ, mà cốt lõi là các tuyến cáp quang biển – "xương sống" vật lý của Internet toàn cầu.
Hơn 600 tuyến cáp đang hoạt động dưới đáy đại dương với 1,3 triệu km chiều dài đang chịu trách nhiệm truyền tải hơn 98% lưu lượng dữ liệu quốc tế, biến chúng thành huyết mạch của kinh tế số.
Những xa lộ ngầm quyết định thế giới số
Các khái niệm “hot” nhất trong nền kinh tế số hiện nay như trung tâm dữ liệu lớn (Hyperscale) hay nền tảng đám mây (Cloud) sẽ không thể hoạt động nếu không có hạ tầng kết nối, tức mạng lưới truyền dẫn mà trái tim của nó là hệ thống cáp quang biển. Về cơ bản, đây là những sợi cáp mỏng chứa các sợi quang học, chúng như những "xa lộ cao tốc" sử dụng xung ánh sáng để truyền dữ liệu với tốc độ cực lớn qua hàng chục ngàn kilomet dưới đáy biển.
Việt Nam hiện được kết nối với thế giới thông qua nhiều con đường bao gồm cáp biển, cáp đất, vệ tinh…tuy nhiên cáp biển là hình thức chính chiếm trên 90% dung lượng đi quốc tế, nằm trên 6 tuyến cáp quang biển chính, bao gồm SMW3, AAG, IA, APG, AAE-1, ADC. Hệ thống này đóng vai trò then chốt trong mọi hoạt động, từ giao tiếp cá nhân, thương mại điện tử, đến các giao dịch tài chính quốc tế và quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu.
Một sự cố trên các tuyến cáp này có thể ngay lập tức ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế - xã hội trên diện rộng, cho thấy tầm quan trọng và tính thiết yếu của việc đảm bảo một hạ tầng kết nối ổn định và vững chắc.

Sự phát triển của các công nghệ đột phá như Trí tuệ nhân tạo (AI), Dữ liệu lớn (Big Data) và Điện toán đám mây (Cloud Computing) đặt ra nhu cầu nâng cấp và mở rộng đối với hạ tầng kết nối. Hiệu suất của các công nghệ này phụ thuộc trực tiếp vào hai yếu tố: băng thông (khả năng truyền tải lượng dữ liệu lớn) và độ trễ (thời gian phản hồi).
Có thể ví băng thông là số làn đường trên xa lộ ngầm. Băng thông càng lớn, càng nhiều "xe dữ liệu" có thể di chuyển cùng lúc. Trong khi đó, độ trễ là thời gian để một chiếc xe đi từ điểm A đến điểm B. Độ trễ càng thấp, dữ liệu càng được phản hồi nhanh hơn.
Việc huấn luyện một mô hình AI tạo sinh phức tạp đòi hỏi xử lý và di chuyển các tập dữ liệu có thể lên tới hàng Petabyte (1 Petabyte = 1 triệu Gigabyte) giữa các trung tâm dữ liệu toàn cầu. Nếu không có những tuyến cáp với băng thông cực lớn, quá trình này sẽ bị tắc nghẽn, làm chậm quá trình nghiên cứu và triển khai AI.
Trong khi đó, bản chất của Cloud là khả năng truy cập tài nguyên tính toán từ bất kỳ đâu. Điều này chỉ có thể thực hiện được nhờ mạng lưới kết nối tốc độ cao, độ trễ thấp giữa người dùng cuối và các Data Center của những nhà cung cấp hàng đầu thế giới.
Một hạ tầng kết nối yếu kém sẽ là "nút thắt cổ chai", kìm hãm sự phát triển và ứng dụng của các công nghệ số tiên tiến, từ đó ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của cả nền kinh tế.
Viettel xây cầu kết nối Việt Nam với thế giới
Chiến lược Chuyển đổi số Quốc gia của Việt Nam đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 đã xác định ba trụ cột chính: Chính phủ số, Kinh tế số và Xã hội số, trong đó nhấn mạnh "hạ tầng số phải đi trước một bước". Cụ thể hóa tầm nhìn này, Quy hoạch hạ tầng thông tin và truyền thông thời kỳ 2021-2030 đã đặt ra những mục tiêu hết sức cụ thể cho hệ thống cáp quang biển.
Theo đó, đến năm 2030, Việt Nam đặt mục tiêu triển khai và đưa vào hoạt động tối thiểu thêm 10 tuyến cáp quang trên biển mới, nâng tổng số tuyến cáp quang trên biển của Việt Nam lên tối thiểu 15 tuyến với dung lượng tối thiểu 350 Tbps, đưa Việt Nam trở thành một trong những trung tâm dữ liệu khu vực.
Đến 2035, hệ thống cáp quang quốc tế của Việt Nam nằm trong nhóm dẫn đầu của khu vực về cả số lượng, dung lượng và chất lượng, hướng tới đảm bảo 90% dung lượng kết nối tới các Digital Hub lớn tại châu Á và 10% dung lượng dự phòng tới các Digital Hub tại châu Mỹ và châu Âu.
Hiện nay, Viettel là doanh nghiệp Việt Nam đầu tư vào nhiều tuyến cáp quang biển nhất.
Tuyến cáp AAG, tuyến cáp xuyên Thái Bình Dương đầu tiên kết nối trực tiếp Đông Nam Á với Mỹ.
Tuyến cáp IA (Intra Asia) kết nối các nước trong khu vực châu Á, hiện tại là tuyến cáp có độ trễ kết nối thấp nhất từ Việt Nam đến Singapore. Viettel là nhà mạng duy nhất tại Việt Nam là nhà đầu tư và vận hành trạm cập bờ tại Việt Nam.
Tuyến APG (Asia Pacific Gateway) có khả năng cung cấp băng thông tới 54 Tbps, kết nối đến 8 quốc gia/vùng lãnh thổ trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
Trong khi đó, AAE-1 (Asia-Africa-Europe 1) là tuyến cáp quang biển quốc tế kết nối châu Á, châu Phi và châu Âu. Viettel hiện đang sở hữu 1 trạm cập bờ của tuyến cáp này, đây cũng là tuyến cáp duy nhất kết nối thẳng trực tiếp đến châu Âu.
ADC (Asia Direct Cable) là tuyến cáp mới và hiện đại nhất Viettel Solutions đã công bố khánh thành vào tháng 12/2024 và chính thức khai thác thương mại tại Việt Nam từ tháng 4/2025. Tổng vốn đầu tư toàn tuyến ADC lên đến 290 triệu USD với sự hợp tác của 9 tập đoàn viễn thông hàng đầu bao gồm Viettel. ADC kết nối trực tiếp tới cả 3 trung tâm Internet của khu vực Châu Á gồm Singapore, Hồng Kông và Nhật Bản. Dung lượng tối đa của ADC là 50Tbps, là tuyến cáp biển có dung lượng lớn nhất đã đi vào khai thác tại Việt Nam cho đến thời điểm hiện tại.
Một hạ tầng như vậy là nền tảng để các doanh nghiệp Việt Nam tự tin cung cấp dịch vụ ra thị trường quốc tế, từ xuất khẩu phần mềm, dịch vụ CNTT đến thương mại điện tử. Một hạ tầng kết nối mạnh mẽ cũng là 1 yếu tố rất quan trọng để hấp dẫn, thu hút các nhà đầu tư nước ngoài, nhất là từ các tập đoàn công nghệ lớn (BigTech) trên thế giới.
Băng thông cực lớn và độ trễ thấp từ các tuyến cáp như ADC cho phép Viettel cung cấp các dịch vụ số chất lượng cao nhất, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về video 4K/8K, game trực tuyến, AR/VR và các ứng dụng AI.
Cam kết của Viettel Solutions không chỉ dừng lại ở hiệu suất. Các tuyến cáp quang thế hệ mới như ADC được thiết kế với công nghệ tiên tiến, giúp tăng hiệu suất sử dụng so với các thế hệ trước
AI ĐANG THAY ĐỔI TRẢI NGHIỆM KHÁCH SẠN NHƯ THẾ NÀO?

Sự bùng nổ của công nghệ AI đang thúc đẩy các ngành dịch vụ, đặc biệt là nhóm ngành nghề Khách sạn - Du lịch. Dưới đây là một số những use case mà AI đang tạo nên những trải nghiệm chưa từng có cho khách hàng:
01
Hệ thống nhận diện cảm xúc khách hàng (AI-powered Emotion Recognition System)
Hệ thống camera & microphone trong khách sạn/khu nghỉ dưỡng sử dụng AI để phân tích sắc thái khuôn mặt, giọng nói và cử chỉ nhằm đo lường mức độ hài lòng, mệt mỏi, bức xúc hay hứng thú của khách hàng theo thời gian thực.
📌 Ứng dụng:
•Tại quầy lễ tân: nhận biết khách đang mệt hay bực → tự động chuyển nhân viên “dịu dàng” hơn hoặc ưu tiên phục vụ nhanh.
•Trong phòng hội thảo: đo cảm xúc người nghe để điều chỉnh ánh sáng, điều hòa, hay gợi ý đổi nội dung sự kiện.
🚀 Triển khai thực tế:
•Khách sạn Number One Tower Suites áp dụng Emotion AI để cá nhân hóa tương tác với khách hàng, nâng cao sự hài lòng và trải nghiệm tổng thể.
02
Hệ thống khuếch tán mùi hương cá nhân hóa bằng AI
Thiết bị tạo mùi thông minh được lắp đặt trong phòng khách sạn hoặc lobby, sử dụng AI để cá nhân hóa mùi hương theo hồ sơ sinh trắc hoặc hành vi du khách.
📌 Ứng dụng:
•Tự động thay đổi mùi theo giờ, tâm trạng, thời tiết.
•Du khách có thể chọn từ app “mùi hương nâng cao sự tập trung”, “thư giãn”, “giấc ngủ sâu”.
•Phối hợp với hệ thống đèn, nhạc → tạo "wellness bubble" cho khách nghỉ dưỡng cao cấp.
🚀 Thực tế:
•Four Seasons, Aman Tokyo thử nghiệm “signature scent” theo hồ sơ khách hàng.
Hệ thống của Moodo, Scentee Machina đang thương mại hóa trong lĩnh vực hospitality.
AI TRONG NGÀNH DU LỊCH
Thời điểm trước đây, công nghệ được đưa vào các dịch vụ du lịch khá nhiều, nhưng công nghệ đang được đưa vào dưới dạng robot hoạc thiết bị có tương tác, gây ra cảm giác cách biệt. Còn giờ đây, với sự ứng dụng của AI, trải nghiệm của khách hàng vừa có tính chân thật, vừa mang tính hiện đại của công nghệ.
03
Smart sleep room – Phòng ngủ thông minh điều chỉnh sinh học
Một capsule hoặc giường thông minh dùng cảm biến sinh học (nhịp tim, thân nhiệt, sóng não) để điều chỉnh ánh sáng, âm thanh, độ rung, mùi hương → giúp khách ngủ sâu, phục hồi năng lượng sau chuyến bay hoặc jetlag.
📌 Ứng dụng:
•Khu vực nghỉ ngắn tại sân bay, spa resort, hoặc phòng khách sạn hạng sang.
•Kết hợp AI để tự học hành vi giấc ngủ và cá nhân hóa lần nghỉ tiếp theo.
🚀 Thực tế:
•Restworks và NeuroPod đã triển khai tại sân bay Changi (Singapore), khách sạn 5* tại Thụy Sĩ.
04
Digital mixologist - Chuyên gia pha chế thông minh
Máy pha đồ uống/đề xuất rượu, cocktail tự động, sử dụng AI + dữ liệu khẩu vị + lịch sử đặt món để gợi ý và pha chế đồ uống đúng gu khách hàng.
📌 Ứng dụng:
•Trong quầy bar resort hoặc minibar tại villa cao cấp.
•Khách có thể dùng app chọn mood (thư giãn, năng động), sở thích (ngọt, chát...)
•Kết hợp robot phục vụ hoặc mang đến tận bàn.
🚀 Thực tế:
•Makr Shakr (Ý), Barsys AI Bartender (Mỹ) đã được triển khai ở du thuyền, resort Maldives, Dubai.
•Tipsy Robot ở Las Vegas, có khả năng pha chế tới 80 loại đồ uống mỗi giờ, mang đến trải nghiệm độc đáo cho khách hàng
Máy pha đồ uống/đề xuất rượu, cocktail tự động, sử dụng AI + dữ liệu khẩu vị + lịch sử đặt món để gợi ý và pha chế đồ uống đúng gu khách hàng.
📌 Ứng dụng:
•Trong quầy bar resort hoặc minibar tại villa cao cấp.
•Khách có thể dùng app chọn mood (thư giãn, năng động), sở thích (ngọt, chát...)
•Kết hợp robot phục vụ hoặc mang đến tận bàn.
🚀 Thực tế:
•Makr Shakr (Ý), Barsys AI Bartender (Mỹ) đã được triển khai ở du thuyền, resort Maldives, Dubai.
•Tipsy Robot ở Las Vegas, có khả năng pha chế tới 80 loại đồ uống mỗi giờ, mang đến trải nghiệm độc đáo cho khách hàng
Đầu tư cho A.I Năm 2024: đạt 15,69 tỷ USD, Dự kiến năm 2025: là 20,47 tỷ USD. Dự báo đến năm 2029: 58,56 tỷ USD với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR): 30,5%.
Hãy cùng xem AI đang thay đổi trải nghiệm du lịch của bạn như thế nào?
AI TRONG QUẢN LÝ BACK - END

Overtourism managment
📌 Ứng dụng:
•AI phân tích dữ liệu GPS, mạng xã hội, lưu lượng khách → gợi ý phân tán du khách khỏi các điểm quá tải.
•Mô phỏng tác động môi trường theo từng kịch bản phát triển hạ tầng du lịch (AI-powered spatial planning).
🚀Case study:
•Overtourism Management tại Amsterdam & Barcelona: AI đề xuất thời gian tốt nhất để ghé thăm từng điểm đến → giảm áp lực.
•Google AI x Tourism New Zealand: gợi ý tuyến du lịch đến các vùng “ít được biết tới” để giảm gánh nặng sinh thái.
Carbon footprint managment
📌 Ứng dụng:
•AI tính toán dấu chân carbon theo từng lựa chọn hành trình, phương tiện, loại phòng, dịch vụ ăn uống...
•Gợi ý thay thế hành trình ít phát thải (từ máy bay → tàu, hotel → eco-lodge...).
•AI phân tích hành vi tìm kiếm, hồ sơ tiêu dùng để xác định khách có xu hướng ưa thích du lịch bền vững.
•Gợi ý hành trình có chứng nhận xanh (Green-certified), nhà hàng hữu cơ, phương tiện đi lại thân thiện môi trường.
•Phân tích dữ liệu chuỗi cung ứng (phân phối thực phẩm, giặt là, logistics...) để giảm tiêu thụ năng lượng.
🚀Case study:
•Thrust Carbon (Anh): AI giúp khách đặt hành trình có lượng phát thải thấp hơn, tính toán "carbon per trip" tự động.
•Accor Group dùng AI để giảm lượng CO₂ tiêu thụ trung bình mỗi phòng từ 31kg xuống còn 18kg/phòng/đêm.