Hệ thống thông tin phục vụ họp và xử lý công việc (Viettel e-Cabinet) là hệ thống được xây dựng nhằm hướng tới mục tiêu phòng họp không giấy tờ, cho phép lấy ý kiến, tổ chức và chuẩn bị cho các cuộc họp, điều hành diễn biến cuộc họp một cách tường minh, khoa học.
CSKH
Xóa bỏ văn bản giấy trong các phiên họp. Họp không giấy tờ, sử dụng 100% văn bản điện tử trong các phiên họp. 100% các nội dung xin ý kiến thành viên được xử lý trên môi trường mạng
Giảm số lượng cuộc họp, giảm thời gian họp và tăng chất lượng cuộc họp
Bán phần mềm theo thiết kế sẵn có của hệ thống (không chỉnh sửa theo yêu cầu của khách hàng); giới hạn số lượng user và thời gian sử dụng, khách hàng sử dụng hạ tầng cloud của Viettel.
Ghi chú:
Giá bán phần mềm (Không chịu thuế) = Số lượng user * Đơn giá gói * Thời gian sử dụng
Gói (VNĐ/user/tháng) | Gói1 | Gói 2 | Gói 3 | |||||||
SL user | 0-50 | 50-200 | >200 | |||||||
Tính năng | Cơ bản | Nâng cao | Cơ bản | Nâng cao | Cơ bản | Nâng cao | ||||
SLA cơ bản | 161.000 | 226.000 | 148.000 | 208.000 | 129.000 | 181.000 | ||||
SLA trung bình | 194.000 | 271.000 | 178.000 | 250.000 | 155.000 | 217.000 | ||||
SLA nâng cao | 210.000 | 294.000 | 193.000 | 270.000 | 168.000 | 235.000 |
Giá cho thuê dịch vụ hạ tầng (Chưa bao gồm VAT 10%) = Số lượng user * Đơn giá gói * Thời gian sử dụng
Gói (VNĐ/user/tháng) | Gói1 | Gói 2 | Gói 3 | ||||||
SL user | 0-50 | 50-200 | >200 | ||||||
Tính năng | Cơ bản | Nâng cao | Cơ bản | Nâng cao | Cơ bản | Nâng cao | |||
SLA cơ bản | 33.000 | 45.000 | 30.000 | 41.000 | 26.000 | 36.000 | |||
SLA trung bình | 39.000 | 54.000 | 36.000 | 49.000 | 31.000 | 43.000 | |||
SLA nâng cao | 43.000 | 60.000 | 39.000 | 55.000 | 34.000 | 48.000 |
Giá cước lưu trữ dữ liệu bổ sung (Chưa bao gồm VAT 10%) = Đơn giá * Số lượng user * Thời gian sử dụng
STT | Gói cước | Đơn giá | Ghi chú |
1 | Gói Data1 | 50.000 | VNĐ/10GB/tháng |
2 | Gói Data 2 | 90.000 | VNĐ/20GB/tháng |
3 | Gói Data 3 | 120.000 | VNĐ/30GB/tháng |